Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spark plug



noun
electrical device that fits into the cylinder head of an internal-combustion engine and ignites the gas by means of an electric spark
Syn:
sparking plug, plug
Hypernyms:
electrical device
Part Holonyms:
ignition, ignition system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.